Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
錦
にしき
gấm.
錦蛇 にしきへび ニシキヘビ
trăn.
綾錦 あやにしき
gấm vóc thêu kim tuyến và lụa là
錦木 にしきぎ ニシキギ
cây bụi phát sáng
錦秋 きんしゅう
mùa thu với những chiếc lá đẹp
錦上 きんじょう
suy tôn vẻ đẹp với vinh quang thậm chí còn lớn hơn
蜀錦 しょっきん
thổ cẩm
錦繍 きんしゅう
vải đẹp, đồ đẹp
錦鯉 にしきごい
cá chép kiểng (có nhiều màu sặc sở)
「CẨM」
Đăng nhập để xem giải thích