Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
永続き
ながつづき
kéo dài
永続 えいぞく
永続化 えーぞくか
tính bền vững
永続的 えいぞくてき
vĩnh viễn, bền bỉ, lâu dài
永続性 えいぞくせい
tính ổn định, tính cố định
インターネットせつぞく インターネット接続
kết nối Internet
インターネットせつぞくぎょうしゃ インターネット接続業者
các nhà cung cấp dịch vụ Internet
続き つづき
sự tiếp tục; sự tiếp diễn
永永 えいひさし
mãi mãi, vĩnh viễn
「VĨNH TỤC」
Đăng nhập để xem giải thích