Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 永見貞愛
貞永 じょうえい
Thời đại Jouei (1232.4.2-1233.4.15)
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
見に入る 見に入る
Nghe thấy
貞 てい
tuân thủ vững chắc các nguyên tắc của một người
永永 えいひさし
mãi mãi, vĩnh viễn
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
貞観 じょうがん
Jōgan (là một tên thời đại ở Nhật Bản sau Ten'an và trước Gangyō)
貞応 じょうおう
thời Jouou (13/4/1222-20/11/1224)