Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 永谷嘉男
嘉永 かえい
thời Kaei (28/2/1848-27/11/1854)
永谷園 ながたにえん
Nagatanien, tên một cửa hiệu bán trà nổi tiếng
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.
永永 えいひさし
mãi mãi, vĩnh viễn
嘉保 かほう
thời Kahou (15/12/1094-17/12/1096)
嘉禎 かてい
thời Katei (19/9/1235-23/11/1238)
正嘉 しょうか
thời Shouka (1257.3.14-1259.3.26)
嘉暦 かりゃく
thời Karyaku (26/4/1326-29/8/1329)