Các từ liên quan tới 永遠の桃花〜三生三世〜
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
三世 さんせい さんぜ みよ
ba thế hệ; thế hệ thứ ba (di dân); đệ tam
永遠の生命 えいえんのせいめい
sinh mạng vĩnh cửu
桃の花 もものはな
hoa đào.
三世相 さんぜそう
(quyển) sách bói toán
バラのはな バラの花
hoa hồng.