Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
永遠 えいえん
sự vĩnh viễn; sự còn mãi
きゅうめいボート 救命ボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ
永生 えいせい
cuộc sống vĩnh cửu; bất tử
永遠の眠り えいえいんのねむり
giấc ngủ ngàn thu
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
生命 せいめい
bản mạng