Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
乃 の
của
紗 しゃ
(tơ) gạc
乃至 ないし
hoặc là
乃父 だいふ
sinh ra
乃公 だいこう ないこう おれ
tôi (cái tôi) (thích khoe khoang trước hết - đại từ người)
永永 えいひさし
mãi mãi, vĩnh viễn
金紗 きんしゃ
tơ crepe
袱紗 ふくさ
gói crepe (nhỏ)