永長
えいちょう「VĨNH TRƯỜNG」
☆ Danh từ
Thời Eichou (17/12/1096-21/11/1097)

永長 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 永長
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
永永 えいひさし
mãi mãi, vĩnh viễn
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
永々 えいえい ひさし々
mãi mãi
永治 えいじ
thời Eiji (10/7/1141-28/4/1142)
寿永 じゅえい
Juei era (1182.5.27-1184.4.16)
康永 こうえい
thời Kouei (27/4/1342-21/10/1345)