Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
汀 みぎわ なぎさ
tưới nước có mép; cột trụ
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
長汀 ちょうてい
bờ biển dài
汀線 ていせん
shoreline; đưa lên bờ hàng
汀渚 ていしょ みぎわなぎさ
đổ cát quán rượu; tưới nước mép
池汀 ちてい
bờ ao
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
ウリジン一リン酸 ウリジン一リンさん
hợp chất hóa học uridine monophosphate