Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
汀 みぎわ なぎさ
tưới nước có mép; cột trụ
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
アルカリかんでんち アルカリ乾電池
長汀 ちょうてい
bờ biển dài
汀線 ていせん
shoreline; đưa lên bờ hàng
汀渚 ていしょ みぎわなぎさ
đổ cát quán rượu; tưới nước mép
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
池 いけ
bàu