長汀
ちょうてい「TRƯỜNG」
☆ Danh từ
Bờ biển dài

長汀 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 長汀
長汀曲浦 ちょうていきょくほ
bờ biển trải dài và những vịnh nhỏ uốn lượn
汀 みぎわ なぎさ
tưới nước có mép; cột trụ
汀線 ていせん
shoreline; đưa lên bờ hàng
汀渚 ていしょ みぎわなぎさ
đổ cát quán rượu; tưới nước mép
池汀 ちてい
bờ ao
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).