Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
汀 みぎわ なぎさ
tưới nước có mép; cột trụ
長汀 ちょうてい
bờ biển dài
汀線 ていせん
shoreline; đưa lên bờ hàng
汀渚 ていしょ みぎわなぎさ
đổ cát quán rượu; tưới nước mép
池汀 ちてい
bờ ao
坪 つぼ
đơn vị (của) phép đo đất; 3.95 làm vuông những thước anh; 3.31 làm vuông những mét (đồng hồ đo)
郷 ごう きょう
quê hương
一坪 ひとつぼ・いちつぼ
1 mét vuông