Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
中々 なか々
(câu khẳng định) rất (câu phủ định) mãi mà....không
のびる(めんが) のびる(麺が)
nở.
貴方々 あなた々
bạn (số nhiều) (khi bạn muốn kêu xu nịnh rõ ràng)
麺 めん
mì sợi
話々 はなしばなし はなし々
chuyện phiếm
何々 なになに なに々
cái nào (nhấn mạnh)
きし麺 きしめん
món mì dẹt có hành lá, vảy cá ngừ và đậu phụ
乾麺/生麺 かんめん/なまめん
Khô mì / mì tươi