中々 なか々
(câu khẳng định) rất
(câu phủ định) mãi mà....không
貴方々 あなた々
bạn (số nhiều) (khi bạn muốn kêu xu nịnh rõ ràng)
話々 はなしばなし はなし々
chuyện phiếm
何々 なになに なに々
cái nào (nhấn mạnh)
戸々 と々
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
きし麺 きしめん
món mì dẹt có hành lá, vảy cá ngừ và đậu phụ