求める
もとめる
「CẦU」
◆ Cấu xé
◆ Nhờ
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
◆ Tìm kiếm; yêu cầu; mong muốn
真理
を〜
Tìm kiếm chân lý .

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 求める
Bảng chia động từ của 求める
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 求める/もとめるる |
Quá khứ (た) | 求めた |
Phủ định (未然) | 求めない |
Lịch sự (丁寧) | 求めます |
te (て) | 求めて |
Khả năng (可能) | 求められる |
Thụ động (受身) | 求められる |
Sai khiến (使役) | 求めさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 求められる |
Điều kiện (条件) | 求めれば |
Mệnh lệnh (命令) | 求めいろ |
Ý chí (意向) | 求めよう |
Cấm chỉ(禁止) | 求めるな |