買い求める
かいもとめる
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Mua vào

Từ đồng nghĩa của 買い求める
verb
Bảng chia động từ của 買い求める
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 買い求める/かいもとめるる |
Quá khứ (た) | 買い求めた |
Phủ định (未然) | 買い求めない |
Lịch sự (丁寧) | 買い求めます |
te (て) | 買い求めて |
Khả năng (可能) | 買い求められる |
Thụ động (受身) | 買い求められる |
Sai khiến (使役) | 買い求めさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 買い求められる |
Điều kiện (条件) | 買い求めれば |
Mệnh lệnh (命令) | 買い求めいろ |
Ý chí (意向) | 買い求めよう |
Cấm chỉ(禁止) | 買い求めるな |