追い求める
おいもとめる
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Theo đuổi
追
い
求
めると
決
めた
夢
は
最後
まで
追
い
求
め
通
すつもりだ。
Ước mơ tôi đã quyết định theo đuổi thì sẽ theo đuổi đến cùng.

Bảng chia động từ của 追い求める
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 追い求める/おいもとめるる |
Quá khứ (た) | 追い求めた |
Phủ định (未然) | 追い求めない |
Lịch sự (丁寧) | 追い求めます |
te (て) | 追い求めて |
Khả năng (可能) | 追い求められる |
Thụ động (受身) | 追い求められる |
Sai khiến (使役) | 追い求めさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 追い求められる |
Điều kiện (条件) | 追い求めれば |
Mệnh lệnh (命令) | 追い求めいろ |
Ý chí (意向) | 追い求めよう |
Cấm chỉ(禁止) | 追い求めるな |
追い求める được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 追い求める
追求 ついきゅう
theo đuổi (mục tiêu, lý tưởng...)
追求する ついきゅう ついきゅうする
theo đuổi, mưu cầu
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.
利潤追求 りじゅんついきゅう
sự theo đuổi (của) những lợi nhuận; tìm kiếm lợi nhuận
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
幸福追求権 こうふくついきゅうけん
quyền mưu cầu hạnh phúc
求むる もとむる
yêu cầu
求む もとむ
muốn; yêu cầu; tìm kiếm;đuổi theo