求償貿易輸出品
きゅうしょうぼうえきゆしゅつひん
Hàng xuất đổi hàng.

求償貿易輸出品 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 求償貿易輸出品
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
求償貿易 きゅうしょうぼうえき
buôn bán hàng đổi hàng
輸出貿易 ゆしゅつぼうえき
buôn bán xuất khẩu.
ばーたーぼうえき バーター貿易
buôn bán hàng đổi hàng.
再輸出貿易 さいゆしゅつぼうえき
buôn bán tái xuất.
だいぼうえきせんたー 大貿易センター
đô hội.
貿易品 ぼうえきひん
hàng xuất nhập khẩu
輸入貿易 ゆにゅうぼうえき
buôn bán nhập khẩu.