求職
きゅうしょく「CẦU CHỨC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự tìm công ăn việc làm; việc tìm việc làm; tìm việc làm; kiếm việc làm
求職活動
に
際
しての
政府援助
Hỗ trợ của chính phủ cho hoạt động tìm kiếm việc làm
税金
の
確定申告
で
求職
のための
経費
を
控除
できます
Anh có thể khấu trừ chi phí tìm việc làm khi kê khai thuế
次
の
求職活動
に
利用
するのに
効果的
な
レジュメ
を
作成
する
Chuẩn bị một bản sơ yếu lý lịch thật thuyết phục cho đợt tìm kiếm việc làm tiếp theo

Từ trái nghĩa của 求職
Bảng chia động từ của 求職
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 求職する/きゅうしょくする |
Quá khứ (た) | 求職した |
Phủ định (未然) | 求職しない |
Lịch sự (丁寧) | 求職します |
te (て) | 求職して |
Khả năng (可能) | 求職できる |
Thụ động (受身) | 求職される |
Sai khiến (使役) | 求職させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 求職すられる |
Điều kiện (条件) | 求職すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 求職しろ |
Ý chí (意向) | 求職しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 求職するな |