Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
求職 きゅうしょく
sự tìm công ăn việc làm; việc tìm việc làm; tìm việc làm; kiếm việc làm
求職係 きゅうしょくがかり
người phỏng vấn
求職する きゅうしょくする
xin việc.
求職活動 きゅうしょくかつどう
hoạt động tìm việc làm
求職広告 きゅうしょくこうこく
đăng báo tìm việc
探求者 たんきゅうしゃ
Người tìm kiếm
求人者 きゅうじんしゃ
chủ
求道者 きゅうどうしゃ ぐどうしゃ
người điều tra nghiên cứu