Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
探求 たんきゅう
sự theo đuổi; sự theo tìm
探求心 たんきゅうしん
Tính tìm tòi, học hỏi
探求する たんきゅうする
tra xét.
求人者 きゅうじんしゃ
chủ
求道者 きゅうどうしゃ ぐどうしゃ
người điều tra nghiên cứu
求職者 きゅうしょくしゃ
người tìm việc
求法者 ぐほうしゃ
người điều tra (phật)
求婚者 きゅうこんしゃ
người cầu hôn, đương sự, bên nguyên