Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 求職者支援訓練
くんれんせんたー 訓練センター
trung tâm huấn luyện.
訓練者 くんれんしゃ
huấn lệnh viên.
支援者 しえんしゃ
vật chống đỡ, người ủng hộ, hình con vật đứng
職業訓練 しょくぎょうくんれん
đào tạo nghề nghiệp (cho người không lành nghề)
求職者 きゅうしょくしゃ
người tìm việc
職業訓練校 しょくぎょうくんれんこう
Trường dạy nghề
職業訓練生 しょくぎょうくんれんせい
Học nghề.
再就職支援 さいしゅうしょくしえん
hỗ trợ việc làm