Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
職業訓練校
しょくぎょうくんれんこう
Trường dạy nghề
くんれんせんたー 訓練センター
trung tâm huấn luyện.
職業訓練 しょくぎょうくんれん
đào tạo nghề nghiệp (cho người không lành nghề)
職業訓練生 しょくぎょうくんれんせい
Học nghề.
職業学校 しょくぎょうがっこう
trường dạy nghề
訓練 くんれん
sự huấn luyện; sự dạy bảo; huấn luyện; dạy bảo
校訓 こうくん
châm ngôn của trường học
少数民族の職業訓練 しょうすうみんぞくのしょくぎょうくんれん
Dạy nghề cho người dân tộc thiểu số.
訓練センター くんれんせんたー
Đăng nhập để xem giải thích