Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
はんようこんてな_ 汎用コンテナ_
công-ten-nơ vạn năng.
整式 せいしき
biểu thức tích phân
汎関数 はんかんすう ひろしかんすう
phiếm hàm (vật lý)
整数 せいすう
số nguyên.
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
整数分数 せいすうぶんすう
phân số nguyên
数式 すうしき
công thức số