整式
せいしき「CHỈNH THỨC」
☆ Danh từ
Biểu thức tích phân

整式 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 整式
調整式水準器 ちょうせいしきすいじゅんき
đồng hồ thủy chuẩn có thể điều chỉnh
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
汎整数式 はんせいすうしき ひろしせいすうしき
biểu thức nguyên
よりつきねだん(かぶしき) 寄り付き値段(株式)
giá mở hàng (sở giao dịch).
よりつけねだん(かぶしき) 寄り付け値段(株式)
giá mở cửa (sở giao dịch).
整形式のXML文書 せーけーしきのXMLぶんしょ
tài liệu xml được định dạng tốt
整理整頓 せいりせいとん
giữ mọi thứ gọn gàng và theo thứ tự
整商 せーしょー
thương số tích phân