汎用名前付け規則
はんようなまえつけきそく
☆ Danh từ
Quy tắc đặt tên chung

汎用名前付け規則 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 汎用名前付け規則
はんようこんてな_ 汎用コンテナ_
công-ten-nơ vạn năng.
命名規則 めいめいきそく
quy tắc đặt tên
応用規則 おうようきそく
quy tắc ứng dụng
汎用JPドメイン名 はんようジェーピードメインめい
tên miền jp thường dùng
汎用JPドメイン名 はんよーJPドメインめー
tên miền quốc gia cấp cao nhất (cctld) của nhật bản
規則 きそく
khuôn phép
名前付き なまえつき
đã gắn tên
汎用 はんよう
có đặc điểm chung của một giống loài; giống loài, chung