Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
汎用圧力計
はんようあつりょくけい
đồng hồ đo áp suất
はんようこんてな_ 汎用コンテナ_
công-ten-nơ vạn năng.
アネロイドきあつけい アネロイド気圧計
cái đo khí áp hộp; dụng cụ đo khí áp
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
圧力計 あつりょくけい
cái đo áp, áp kế
đồng hồ áp suất
冷媒用圧力計 れいばいようあつりょくけい
đồng hồ áp suất dùng cho chất làm lạnh
ダイヤフラム圧力計 ダイヤフラムあつりょくけい
cơ hoành đánh giá
汎用 はんよう
có đặc điểm chung của một giống loài; giống loài, chung
Đăng nhập để xem giải thích