汎用圧力計
はんようあつりょくけい
☆ Danh từ
Đồng hồ đo áp suất
汎用圧力計 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 汎用圧力計
はんようこんてな_ 汎用コンテナ_
công-ten-nơ vạn năng.
アネロイドきあつけい アネロイド気圧計
cái đo khí áp hộp; dụng cụ đo khí áp
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
圧力計 あつりょくけい
đồng hồ áp suất
圧力計 あつりょくけい
cái đo áp, áp kế
冷媒用圧力計 れいばいようあつりょくけい
đồng hồ áp suất dùng cho chất làm lạnh
汎用 はんよう
có đặc điểm chung của một giống loài; giống loài, chung
ダイヤフラム圧力計 ダイヤフラムあつりょくけい
cơ hoành đánh giá