汎用型コンピュータ
はんようがたコンピュータ
☆ Danh từ
Máy toán đại khung
Máy tính lớn

汎用型コンピュータ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 汎用型コンピュータ
はんようこんてな_ 汎用コンテナ_
công-ten-nơ vạn năng.
汎用コンピュータ はんようコンピュータ
máy tính thông dụng
プリーツ型 汎用マスク プリーツかた はんようマスク プリーツかた はんようマスク プリーツかた はんようマスク
khẩu trang đa năng kiểu xếp ly
平型 汎用マスク ひらがた はんようマスク ひらがた はんようマスク ひらがた はんようマスク
"khẩu trang đa dụng phẳng"
ノート型コンピュータ ノートがたコンピュータ
máy tính kiểu nhỏ
ミニタワー型コンピュータ ミニタワーがたコンピュータ
máy tính kiểu tháp mini
フルタワー型コンピュータ フルタワーがたコンピュータ
máy tính kiểu tháp đầy đủ
ミドルタワー型コンピュータ ミドルタワーがたコンピュータ
máy tính kiểu middle-towe