Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
潮干狩り しおひがり
bóc vỏ sự thu nhặt (ở (tại) thấp thủy triều); bắt trai (sò)
潮干狩 しおひがり
sự bắt sò
干しざお 干しざお
Dụng cụ treo quần áo
狩り かり
gom; hái; lượm; nhặt
潮汐 ちょうせき
Thủy triều.
蛍狩り ほたるがり
bắt đom đóm.
茸狩り たけがり
săn nấm
キノコ狩り キノコがり きのこがり たけがり
việc hái nấm