Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
潮汐 ちょうせき
Thủy triều.
引き汐 ひきしお
triều xuống
潮汐力 ちょうせきりょく
lực thủy triều
汐合い しおあい
cơ hội; tình cờ
潮汐表 ちょうせきひょう
bảng lịch thủy triều.