Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 汐留駅
駅留め えきとめ
sự giao hàng (của) chuyên chở tới một nhà ga
駅前留学 えきまえりゅうがく
việc tham gia học ngoại ngữ tại một trường gần ga xe lửa
潮汐 ちょうせき
Thủy triều.
引き汐 ひきしお
triều xuống
潮汐力 ちょうせきりょく
lực thủy triều
汐合い しおあい
cơ hội; tình cờ
潮汐表 ちょうせきひょう
bảng lịch thủy triều.
汐汲み しおくみ
người mà vẽ rót nước từ biển; nước bản vẽ từ biển