Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
見に入る 見に入る
Nghe thấy
潮汐 ちょうせき
Thủy triều.
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
引き汐 ひきしお
triều xuống
汐汲み しおくみ
người mà vẽ rót nước từ biển; nước bản vẽ từ biển
潮汐力 ちょうせきりょく
lực thủy triều