Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 汐見洋
インドよう インド洋
Ấn độ dương
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
見に入る 見に入る
Nghe thấy
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
潮汐 ちょうせき
Thủy triều.
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
洋洋 ようよう
rộng; rộng lớn; bao la
アジアたいへいようちいき アジア太平洋地域
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương