Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
潮汐 ちょうせき
Thủy triều.
章 しょう
chương; hồi (sách)
腕章/帽章 わんしょう/ぼうしょう
Huy hiệu cánh tay/ huy hiệu mũ
引き汐 ひきしお
triều xuống
汐汲み しおくみ
người mà vẽ rót nước từ biển; nước bản vẽ từ biển
潮汐力 ちょうせきりょく
lực thủy triều