Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
汗知らず あせしらず
phấn chống ra mồ hôi
汗だく あせだく
mồ hôi ướt sũng
汗まみれ あせまみれ
mồ hôi ướt, mồ hôi
汗みどろ あせみどろ
ướt đẫm mồ hôi
汗染みる あせじみる あせしみる
(quần áo) ướt đẫm mồ hôi
汗 かん あせ
mồ hôi
汗水 あせみず
黒ずみ くろずみ
Mụn đầu đen