Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
汗を掻く
あせをかく
toát mồ hôi
汗掻き あせかき
thể chất dễ đổ mồ hôi; người ra nhiều mồ hôi, người dễ đổ mồ hôi
汗っ掻き あせっかき
thể tạng dễ ra mồ hôi; người dễ đổ mồ hôi
裏を掻く うらをかく
đánh bại
汗をかく あせをかく
toát mồ hôi.
掻く かく
cào; bới
足掻く あがく
cào chân xuống đất (ngựa); lồng lộn lên (muốn chạy); dậm chân xuống đất (ngựa); nóng lòng; đấu tranh cho tự do; nỗ lực để thoát khỏi tình trạng xấu làm náo loạn, rối rắm do chơi khăm (trẻ em)
湯掻く ゆがく
Đun sôi nửa chừng, nấu chín tới, luộc sơ
藻掻く もがく
đấu tranh; vật lộn
「HÃN TAO」
Đăng nhập để xem giải thích