Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
汗が出る あせがでる
ra mồ hôi.
手に汗を握る てにあせをにぎる
Hưng phấn
口を出る くちをでる
kêu ca.
室を出る しつをでる
để rời bỏ phòng
港を出る みなとをでる
ra khơi
汗を流す あせをながす
làm việc chăm chỉ, đổ mồ hôi
汗をかく あせをかく
toát mồ hôi.
汗を掻く あせをかく
toát mồ hôi; đổ mồ hôi