Kết quả tra cứu 汗を流す
Các từ liên quan tới 汗を流す
汗を流す
あせをながす
「HÃN LƯU」
◆ Lau mồ hôi
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -su
◆ Làm việc chăm chỉ, đổ mồ hôi

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 汗を流す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 汗を流す/あせをながすす |
Quá khứ (た) | 汗を流した |
Phủ định (未然) | 汗を流さない |
Lịch sự (丁寧) | 汗を流します |
te (て) | 汗を流して |
Khả năng (可能) | 汗を流せる |
Thụ động (受身) | 汗を流される |
Sai khiến (使役) | 汗を流させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 汗を流す |
Điều kiện (条件) | 汗を流せば |
Mệnh lệnh (命令) | 汗を流せ |
Ý chí (意向) | 汗を流そう |
Cấm chỉ(禁止) | 汗を流すな |