汗国
かんこく「HÃN QUỐC」
☆ Danh từ
Khanate

汗国 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 汗国
汗 かん あせ
mồ hôi
ろーまていこく ローマ帝国
đế quốc La Mã.
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
アメリカがっしゅうこく アメリカ合衆国
Hợp chủng quốc Hoa kỳ; nước Mỹ
油汗 あぶらあせ
trạng thái toát mồ hôi vì bệnh hoặc sợ
vải (len) để lau chùi mồ hôi ra khỏi