甲状腺疾患
こうじょうせんしっかん
Rối loạn giáp trạng (thyroid disorders)
甲状腺疾患 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 甲状腺疾患
副甲状腺疾患 ふくこうじょうせんしっかん
bệnh lý tuyến cận giáp
甲状腺 こうじょうせん
bướu cổ
汗腺疾患 かんせんしっかん
bệnh tuyến mồ hôi
脂腺疾患 しせんしっかん
bệnh về tuyến bã nhờn
傍甲状腺 ぼうこうじょうせん
tuyến cận giáp
甲状腺炎 こうじょうせんえん
viêm tuyến giáp trạng
甲状腺クリーゼ こうじょうせんクリーゼ
cơn ngộ độc tuyến giáp
甲状腺ガゼル こうじょうせんガゼル コウジョウセンガゼル
linh dương bướu giáp (là một loài động vật có vú trong họ Bovidae, bộ Artiodactyla)