Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
汚れる けがれる よごれる
bẩn; nhiễm bẩn
汚言 おげん
sự nói bậy
汚鮫 よごれざめ ヨゴレザメ
cá mập vây trắng đại dương
汚損 おそん
(đồ vật,...) bị bẩn và hư hỏng; việc làm bẩn và hư hỏng
汚点 おてん
điểm ố; vết nhơ
汚水 おすい
nước cống, rác cống, bón tưới bằng nước cống; bón bằng rác cống
汚し よごし
bẩn thỉu, ô nhiễm
汚物 おぶつ
rác rưởi