Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
汚言症 おげんしょう
chứng nói tục, nói bậy
ズバッと言う ズバッと言う
Nói một cách trực tiếp
配言済み 配言済み
đã gửi
汚 よごれ ヨゴレ
oceanic whitetip shark (Carcharhinus longimanus)
言言 げんげん
từng từ từng từ
汚鮫 よごれざめ ヨゴレザメ
cá mập vây trắng đại dương
汚損 おそん
(đồ vật,...) bị bẩn và hư hỏng; việc làm bẩn và hư hỏng
汚点 おてん
điểm ố; vết nhơ