Các từ liên quan tới 汚名返上 at YOKOHAMA ARENA
汚名返上 おめいへんじょう
minh oan danh dự của một người
ATバス ATバス
bus mở rộng 16 bit dùng trong máy tính cá nhân ibm pc
ATコマンド ATコマンド
tập lệnh hayes
汚名 おめい
ô danh; tiếng xấu
返上 へんじょう
sự bỏ ngang (không làm nữa); sự phá ngang
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
名を汚す なをけがす
làm xấu danh tiếng, bôi nhọ danh tiếng
ATリッチ配列 ATリッチはいれつ
AT Rich Sequence