汚名
おめい「Ô DANH」
☆ Danh từ
Ô danh; tiếng xấu
彼
は
怠
け
者
の
汚名
を
返上
しようと
猛烈
に
勉強
を
始
めた。
Anh ta học thật chăm để làm thay đổi cái tiếng xấu là kẻ lười nhác
君
が
裏切
り
者
の
汚名
をすすぐには
時間
がかかるだろう。
Chắc là phải mất nhiều thời gian để mày xóa được cái tiếng xấu là kẻ phản bội. .

Từ đồng nghĩa của 汚名
noun
Từ trái nghĩa của 汚名
汚名 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 汚名
汚名返上 おめいへんじょう
minh oan danh dự của một người
汚名をすすぐ おめいをすすぐ
xóa tên của một người, xoá đi tiếng xấu
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
名を汚す なをけがす
làm xấu danh tiếng, bôi nhọ danh tiếng
名将を汚す めいしょうをよごす
hoen.
名声を汚す めいせいをけがす
xúc phạm một có danh tiếng
めんばーをじょめいする メンバーを除名する
Bãi miễn thành viên.
汚 よごれ ヨゴレ
oceanic whitetip shark (Carcharhinus longimanus)