Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
汚染菌
おせんきん
chất gây ô nhiễm
汚染 おせん
sự ô nhiễm
アニリンせんりょう アニリン染料
thuốc nhuộm Anilin
汚染水 おせんすい
nước bị ô nhiễm
汚染度 おせんど
sóng hài bậc...
汚染レベル おせんレベル
mức độ ô nhiễm, mức độ nhiễm bẩn
ダイオキシン汚染 ダイオキシンおせん
Chất độc màu da cam
熱汚染 ねつおせん
sự ô nhiễm nhiệt.
汚染源 おせんげん
nguồn ô nhiễm
「Ô NHIỄM KHUẨN」
Đăng nhập để xem giải thích