汚涜
おとく「Ô 」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Blasphemy, desecration

Bảng chia động từ của 汚涜
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 汚涜する/おとくする |
Quá khứ (た) | 汚涜した |
Phủ định (未然) | 汚涜しない |
Lịch sự (丁寧) | 汚涜します |
te (て) | 汚涜して |
Khả năng (可能) | 汚涜できる |
Thụ động (受身) | 汚涜される |
Sai khiến (使役) | 汚涜させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 汚涜すられる |
Điều kiện (条件) | 汚涜すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 汚涜しろ |
Ý chí (意向) | 汚涜しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 汚涜するな |
汚涜 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 汚涜
涜職 とくしょく
sự mục nát; sự hối lộ
褻涜 せっとく
sự coi thường; sự xúc phạm, sự báng bổ (thần thánh)
涜神 とくしん
Lời báng bổ
自涜 じとく
sự thủ dâm
冒涜 ぼうとく
lời báng bổ; nguyền rủa; sự xúc phạm; tội phạm thần; sự báng bổ
汚 よごれ ヨゴレ
oceanic whitetip shark (Carcharhinus longimanus)
汚言 おげん
sự nói bậy
汚鮫 よごれざめ ヨゴレザメ
cá mập vây trắng đại dương