Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 汝鳥伶
diễn viên
伶俐 れいり
sự lanh lợi, sự thông minh, sự tài giỏi, sự tài tình
伶官 れいかん
nhạc sĩ sân
伶人 れいじん
nhà thơ; nhạc sĩ, ca sĩ, đoàn người hát rong
伶優 れいゆう
diễn viên
汝 みまし いまし なんじ うぬ い しゃ なむち なれ まし
blockhead!, you
爾汝 じじょ
mày (cách gọi xem thường hoặc thân mật)
汝等 うぬら わいら なむだち なむたち
danh từ thay thế người ngôi thứ 2