Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 江の浦駅
浦 うら
cái vịnh nhỏ; vịnh nhỏ
津津浦浦 つつうらうら つづうらうら
mọi nơi mọi chỗ
江 こう え
vịnh nhỏ.
江戸の華 えどのはな
nét đặc trưng của thời Edo; điểm nổi bật của thời Edo
蜀江の錦 しょっこうのにしき
Một loại gấm đỏ có nguồn gốc từ nước Thục (蜀) cổ đại; gấm Thục Giang
壇ノ浦の戦 だんのうらのたたかい
trận chiến Dan-no-ura
道の駅 みちのえき
trạm nghỉ ngơi khi đi đường dài
海浦 かいほ うみのうら
bờ biển