Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 江の浦駅
浦 うら
cái vịnh nhỏ; vịnh nhỏ
江 こう え
vịnh nhỏ.
蜀江の錦 しょっこうのにしき
type of red brocade originally from the ancient Chinese country of Shu and passed on in Japan
江戸の華 えどのはな
widespread fires in Edo (often after earthquakes), flowers of Edo
津津浦浦 つつうらうら つづうらうら
mọi nơi mọi chỗ
壇ノ浦の戦 だんのうらのたたかい
trận chiến Dan-no-ura
道の駅 みちのえき
trạm nghỉ ngơi khi đi đường dài
浦菊 うらぎく ウラギク
thảo mộc lâu năm thuộc họ Asteraceae