Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
濁り江 にごりえ
sông có bùn.
入り江 いりえ
vịnh nhỏ; vũng; lạch sông
りんご飴 りんごあめ りんごアメ
kẹo táo
りんご狩り りんごがり リンゴがり リンゴガリ
sự hái táo
りんご園 りんごえん
vườn táo
刺刺 とげとげ
chọc tức
ごりごり
cạo, gãi
ごんごん
bang, clang