Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
濁り にごり
dấu phụ âm trong tiếng Nhật; sự không rõ ràng
濁り水 にごりみず
nước bẩn; nước đục; nước bùn
濁り酒 にごりざけ
rượu chưa lọc.
濁り点 にごりてん
âm đục.
入り江 いりえ
vịnh nhỏ; vũng; lạch sông
江 こう え
vịnh nhỏ.
江戸上り えどのぼり
Ryukyuan mission to Edo
濁度 だくど にごたび
độ đục