Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 江刺県
刺刺 とげとげ
chọc tức
江 こう え
vịnh nhỏ.
刺 し とげ
gai góc; mảnh vụn; xương sống; cắn những từ
刺刺しい とげとげしい
sắc bén; thô nhám; đau nhức; có gai; dễ gắt gỏng
入江 いりえ
sự vào; vịnh nhỏ; cái lạch nước; vịnh
江山 こうざん
sông núi; núi sông; giang sơn.
江村 こうそん えむら
làng dọc theo một dòng sông (lớn)
長江 ちょうこう
sông Trường Giang.